DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DỰ THI THÀNH PHỐ
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI
CẤP THCS NĂM HỌC 2019-2020
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường THCS | Q/H/TX | Môn dự thi | Ghi chú |
1 | Đỗ Minh Huyền | 26/06/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
2 | Nguyễn Thành Vinh | 15/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
3 | Phạm Đình Bảo Khánh | 09/10/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
4 | Lê Phương Thảo | 13/09/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
5 | Nguyễn Thành Trung | 05/04/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
6 | Nguyễn Nho Chí | 19/01/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
7 | Đỗ Trọng Thái Dương | 22/03/2005 | Kim Sơn | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
8 | Lê Ngọc Hiếu | 02/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
9 | Phan Thị Thu Trang | 24/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
10 | Đỗ Hồng Đức | 12/03/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
11 | Đinh Ngọc Khánh | 12/04/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
12 | Bùi Nguyễn Hương Ly | 08/05/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
13 | Trần Nguyệt Anh | 30/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
14 | Lê Thị Huyền | 18/01/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
15 | Nguyễn Thu Thủy | 16/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
16 | Nguyễn Ngọc Mai | 08/06/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
17 | Quách Thu Nguyệt | 12/01/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
18 | Nguyễn Thùy Dương | 28/02/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
19 | Châu Thành Quang | 16/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
20 | Nguyễn Thùy Dương | 20/11/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
21 | Bùi Hải Anh | 01/01/2005 | Son Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
22 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 13/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
23 | Hoàng Hồng Phúc | 09/01/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
24 | Vũ Khánh Linh | 02/11/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
25 | Nguyễn Hồng Nhung | 08/09/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
26 | Nguyễn Đức Công | 02/10/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
27 | Nguyễn Tất Đạt | 28/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
28 | Nguyễn Hải Hà | 05/07/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
29 | Nguyễn Khánh Sơn | 01/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
30 | Phan Thùy Anh | 23/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
31 | Trần Huy Hoàng | 02/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
32 | Nguyễn Thu Huyền | 29/03/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
33 | Nguyễn Nho Thắng | 12/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
34 | Nguyễn Tùng Chi | 08/07/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
35 | Đỗ Trọng Đức | 13/10/2005 | Trung Hưng | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
36 | Trần Thị Thùy Trang | 21/03/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
37 | Phạm Mạc Thanh Tùng | 21/12/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
38 | Nguyễn Minh Hiếu | 04/04/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
39 | Phạm Quang Minh | 30/09/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
40 | Trần Vân Anh | 18/02/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
41 | Phan Thu Giang | 02/10/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
42 | Trương Thị Thu Hảo | 25/01/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
43 | Đặng Nguyễn Triệu Thu | 24/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
44 | Lê Sơn Bảo Ngọc | 21/12/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
45 | Nguyễn Ngọc Hoài | 26/10/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
46 | Nguyễn Thúy Hiền | 06/01/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
47 | Phùng Thùy Trang | 04/01/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
48 | Nguyễn Thúy Hiền | 01/03/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
49 | Cao Thị Mỹ Hoa | 21/10/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
50 | Nguyễn Đức Hoàng | 14/07/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
51 | Vũ Thái Hằng | 11/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
52 | Nguyễn Vy Hoa | 02/11/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
53 | Dương Phương Nam | 16/04/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
54 | Vũ Việt Anh | 20/01/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
55 | Phùng Thị Phương Anh | 14/12/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
56 | Đặng Thư Giang | 20/01/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
57 | Cấn Thị Trang Linh | 02/01/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
58 | Nguyễn Như Quỳnh | 30/07/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
59 | Nguyễn Hà Vy | 02/11/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
60 | Trương Thị Hông Ngọc | 02/04/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
61 | Dương Thu Hoài | 11/02/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
62 | Bùi Thị Ngọc Khánh | 07/12/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
63 | Hoàng Hà Mi | 31/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
64 | Đỗ Xuân Đức | 29/10/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
65 | Nguyễn Thùy Mai | 02/10/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
66 | Ngô Mai Anh | 11/09/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
67 | Nguyễn Thị Hồng | 28/12/2005 | Trung Sơn trầm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
68 | Đoàn Thị Mai Phương | 31/07/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
69 | Nguyễn Thúy Hiền | 03/03/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
70 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 10/12/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
71 | Kiều Thanh Thảo | 09/02/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
72 | Đỗ Duy Thạch | 15/01/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
73 | Phạm Thị Hà Linh | 21/12/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
74 | Nguyễn Nhị Hà | 15/06/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
75 | Chu Phương Hoa | 26/06/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
76 | Dương Đức Nam Anh | 31/10/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
77 | Vũ Hoàng Ngân | 08/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
78 | Đặng Hương Giang | 15/12/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
79 | Nguyễn Minh Hương | 12/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
80 | Nguyễn Hải Yến | 25/04/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
81 | Nguyễn Thị Tú Anh | 05/12/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
82 | Nguyễn Như Quỳnh | 15/10/2005 | Viên Sơn | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
83 | Trần Thị Ngọc Anh | 23/08/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
84 | Nông Lê Kiều Chinh | 25/08/2005 | Ngồ Quyền | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
85 | Trần Ngọc Ánh | 30/05/2005 | Ngô Quyền | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
86 | Nguyễn Thu Hằng | 05/05/2005 | Viên Sơn | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
87 | Nguyễn Lê Hà Ngân | 17/11/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
88 | Nguyễn Ngọc Dung | 07/03/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
89 | Chu Khánh Huyền | 30/12/2005 | Trung Hưng | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
90 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/02/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
91 | Nguyễn Hải Hà | 07/05/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
92 | Nguyễn Minh Hiếu | 04/04/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
93 | Nguyễn Nam Khánh | 27/12/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
94 | Nguyễn Thị Thanh | 15/07/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
95 | Phạm Mạc Thanh Tùng | 21/12/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
96 | Đỗ Duy Thạch | 15/01/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
97 | Trần Huy Hoàng | 04/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
98 | Nguyễn Thu Huyền | 29/03/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
99 | Nguyễn Ngọc Hà | 02/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
100 | Kim Ngọc Khánh | 22/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
101 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 13/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
102 | Châu Thành Quang | 16/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
103 | Vũ Khánh Linh | 02/11/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
104 | Nguyễn Tùng Chi | 08/07/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
105 | Đỗ Trọng Đức | 13/10/2005 | Trung Hưng | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
106 | Nguyễn Đức Minh | 16/10/2005 | 9A1 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | |
107 | Đỗ Tiến Dũng | 16/08/2005 | 9A4 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | |
108 | Phạm Quang Anh | 06/05/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
109 | Nguyễn Thúy Ngọc | 15/05/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
110 | Thái Bảo Ngọc Ly | 24/08/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Khoa học |
(Danh sách có 110 thí sinh)
Nơi nhận: - Sở GD&ĐT Hà Nội (để b/c); - Lưu VT, CM, H(5b). | Sơn Tây , ngày tháng 12 năm 2018 TRƯỞNG PHÒNG Nguyễn Thế Đại |
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI
CẤP THCS NĂM HỌC 2019-2020
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường THCS | Q/H/TX | Môn dự thi | Ghi chú |
1 | Đỗ Minh Huyền | 26/06/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
2 | Nguyễn Thành Vinh | 15/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
3 | Phạm Đình Bảo Khánh | 09/10/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
4 | Lê Phương Thảo | 13/09/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
5 | Nguyễn Thành Trung | 05/04/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
6 | Nguyễn Nho Chí | 19/01/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
7 | Đỗ Trọng Thái Dương | 22/03/2005 | Kim Sơn | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
8 | Lê Ngọc Hiếu | 02/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
9 | Phan Thị Thu Trang | 24/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
10 | Đỗ Hồng Đức | 12/03/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Toán | ||
11 | Đinh Ngọc Khánh | 12/04/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
12 | Bùi Nguyễn Hương Ly | 08/05/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
13 | Trần Nguyệt Anh | 30/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
14 | Lê Thị Huyền | 18/01/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
15 | Nguyễn Thu Thủy | 16/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
16 | Nguyễn Ngọc Mai | 08/06/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
17 | Quách Thu Nguyệt | 12/01/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
18 | Nguyễn Thùy Dương | 28/02/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
19 | Châu Thành Quang | 16/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
20 | Nguyễn Thùy Dương | 20/11/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Ngữ văn | ||
21 | Bùi Hải Anh | 01/01/2005 | Son Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
22 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 13/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
23 | Hoàng Hồng Phúc | 09/01/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
24 | Vũ Khánh Linh | 02/11/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
25 | Nguyễn Hồng Nhung | 08/09/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
26 | Nguyễn Đức Công | 02/10/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
27 | Nguyễn Tất Đạt | 28/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
28 | Nguyễn Hải Hà | 05/07/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
29 | Nguyễn Khánh Sơn | 01/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
30 | Phan Thùy Anh | 23/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Vật lý | ||
31 | Trần Huy Hoàng | 02/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
32 | Nguyễn Thu Huyền | 29/03/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
33 | Nguyễn Nho Thắng | 12/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
34 | Nguyễn Tùng Chi | 08/07/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
35 | Đỗ Trọng Đức | 13/10/2005 | Trung Hưng | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
36 | Trần Thị Thùy Trang | 21/03/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
37 | Phạm Mạc Thanh Tùng | 21/12/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
38 | Nguyễn Minh Hiếu | 04/04/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
39 | Phạm Quang Minh | 30/09/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
40 | Trần Vân Anh | 18/02/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Hóa học | ||
41 | Phan Thu Giang | 02/10/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
42 | Trương Thị Thu Hảo | 25/01/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
43 | Đặng Nguyễn Triệu Thu | 24/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
44 | Lê Sơn Bảo Ngọc | 21/12/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
45 | Nguyễn Ngọc Hoài | 26/10/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
46 | Nguyễn Thúy Hiền | 06/01/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
47 | Phùng Thùy Trang | 04/01/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
48 | Nguyễn Thúy Hiền | 01/03/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
49 | Cao Thị Mỹ Hoa | 21/10/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
50 | Nguyễn Đức Hoàng | 14/07/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Sinh học | ||
51 | Vũ Thái Hằng | 11/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
52 | Nguyễn Vy Hoa | 02/11/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
53 | Dương Phương Nam | 16/04/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
54 | Vũ Việt Anh | 20/01/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
55 | Phùng Thị Phương Anh | 14/12/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
56 | Đặng Thư Giang | 20/01/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
57 | Cấn Thị Trang Linh | 02/01/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
58 | Nguyễn Như Quỳnh | 30/07/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
59 | Nguyễn Hà Vy | 02/11/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
60 | Trương Thị Hông Ngọc | 02/04/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Lịch sử | ||
61 | Dương Thu Hoài | 11/02/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
62 | Bùi Thị Ngọc Khánh | 07/12/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
63 | Hoàng Hà Mi | 31/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
64 | Đỗ Xuân Đức | 29/10/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
65 | Nguyễn Thùy Mai | 02/10/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
66 | Ngô Mai Anh | 11/09/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
67 | Nguyễn Thị Hồng | 28/12/2005 | Trung Sơn trầm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
68 | Đoàn Thị Mai Phương | 31/07/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
69 | Nguyễn Thúy Hiền | 03/03/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
70 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 10/12/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Địa lý | ||
71 | Kiều Thanh Thảo | 09/02/2005 | Đường Lâm | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
72 | Đỗ Duy Thạch | 15/01/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
73 | Phạm Thị Hà Linh | 21/12/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
74 | Nguyễn Nhị Hà | 15/06/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
75 | Chu Phương Hoa | 26/06/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
76 | Dương Đức Nam Anh | 31/10/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
77 | Vũ Hoàng Ngân | 08/10/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
78 | Đặng Hương Giang | 15/12/2005 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
79 | Nguyễn Minh Hương | 12/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
80 | Nguyễn Hải Yến | 25/04/2005 | Phùng Hưng | Thị xã Sơn Tây | Tiếng Anh | ||
81 | Nguyễn Thị Tú Anh | 05/12/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
82 | Nguyễn Như Quỳnh | 15/10/2005 | Viên Sơn | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
83 | Trần Thị Ngọc Anh | 23/08/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
84 | Nông Lê Kiều Chinh | 25/08/2005 | Ngồ Quyền | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
85 | Trần Ngọc Ánh | 30/05/2005 | Ngô Quyền | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
86 | Nguyễn Thu Hằng | 05/05/2005 | Viên Sơn | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
87 | Nguyễn Lê Hà Ngân | 17/11/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
88 | Nguyễn Ngọc Dung | 07/03/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
89 | Chu Khánh Huyền | 30/12/2005 | Trung Hưng | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
90 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/02/2005 | Sơn Đông | Thị xã Sơn Tây | GDCD | ||
91 | Nguyễn Hải Hà | 07/05/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
92 | Nguyễn Minh Hiếu | 04/04/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
93 | Nguyễn Nam Khánh | 27/12/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
94 | Nguyễn Thị Thanh | 15/07/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
95 | Phạm Mạc Thanh Tùng | 21/12/2005 | Cổ Đông | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
96 | Đỗ Duy Thạch | 15/01/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
97 | Trần Huy Hoàng | 04/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
98 | Nguyễn Thu Huyền | 29/03/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
99 | Nguyễn Ngọc Hà | 02/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
100 | Kim Ngọc Khánh | 22/02/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
101 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 13/04/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
102 | Châu Thành Quang | 16/08/2005 | Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
103 | Vũ Khánh Linh | 02/11/2005 | Sơn Lộc | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
104 | Nguyễn Tùng Chi | 08/07/2005 | Xuân Khanh | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
105 | Đỗ Trọng Đức | 13/10/2005 | Trung Hưng | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
106 | Nguyễn Đức Minh | 16/10/2005 | 9A1 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | |
107 | Đỗ Tiến Dũng | 16/08/2005 | 9A4 | Thanh Mỹ | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | |
108 | Phạm Quang Anh | 06/05/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
109 | Nguyễn Thúy Ngọc | 15/05/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Khoa học | ||
110 | Thái Bảo Ngọc Ly | 24/08/2005 | Trung Sơn Trầm | Thị xã Sơn Tây | Khoa học |
(Danh sách có 110 thí sinh)
Nơi nhận: - Sở GD&ĐT Hà Nội (để b/c); - Lưu VT, CM, H(5b). | Sơn Tây , ngày tháng 12 năm 2018 TRƯỞNG PHÒNG Nguyễn Thế Đại |