CÔNG KHAI VĂN BẢN SỐ 667 NGÀY 22/11/2019 CỦA UBND THỊ XÃ VỀ VIỆC THÔNG BÁO ĐIỂM THI VIÊN CHỨC VÒNG 2
THÔNG BÁO ĐIỂM THI VIÊN CHỨC VÒNG 2
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO DỤC NĂM 2019
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 660 /TB-HĐTTVCGD
| Sơn Tây, ngày
2 tháng 12 năm 2019
| THÔNG BÁO | Điểm thi viết môn nghiệp vụ chuyên ngành thuộc Hội đồng thi tuyển viên chức giáo dục thị xã Sơn Tây năm 2019
Căn cứ Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức;
Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 03/2014/TT-BNV ngày 14/5/2014 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 1076/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 của UBND thành phố Hà Nội về việc phê duyệt chỉ tiêu và ban hành kế hoạch tổ chức tuyển dụng viên chức làm việc tại các cơ sở giáo dục mầm non, tiểu học, trung học cơ sở công lập trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội năm 2019;
Căn cứ Quyết định số 190/QĐ-UBND ngày 23/9/2014 của UBND thị xã Sơn Tây về việc thành lập Hội đồng thi tuyển viên chức làm việc tại các cơ sở giáo dục mầm non, tiểu học, trung học cơ sở công lập trực thuộc UBND thị xã Sơn Tây năm 2019;
Căn cứ kết quả thi viết môn nghiệp vụ chuyên ngành ngày 17/11/2019 của Hội đồng thi tuyển viên chức giáo dục thị xã Sơn Tây năm 2019;
| Hội đồng thi tuyển viên chức giáo dục thị xã Sơn Tây thông báo điểm thi viết môn nghiệp vụ chuyên ngành trong kỳ thi tuyển viên chức giáo dục thị xã Sơn Tây năm 2019 (Có danh sách kết quả điểm các môn thi kèm theo).
| Thông báo này được đăng tải trên cổng thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân thị xã Sơn Tây (http://www.sontay.hanoi.gov.vn), niêm yết công khai tại trụ sở UBND thị xã Sơn Tây và các trường có chỉ tiêu thi tuyển./.
TM. HỘI ĐỒNG TUYÊN DỤNG
SẼ CHỦ TỊCH
Nơi nhận: - Các thành viên HĐTD; - Ban Giám sát; - Văn phòng HĐND và UBND; - Các trường có chỉ tiêu thi; - Lưu: VT, HĐTT. *
PHÓ CHỦ TỊCH UBND THỊ XÃ
Lê Đại Thăng
ON
to
Cổ Đông
0
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VCGD NĂM 2019
KẾT QUẢ ĐIỂM THI VIẾT MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH TRONG KỲ THI TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO DỤC NĂM 2019
T (Kèm theo Thông báo số 69TB-UBND ngày 02/44 /2019 của Hội đồng thi tuyển thị xã Sơn Tây) Cấp học: 01 Mầm non; 1 - Tiểu học; 2- THCS
Phòng thi số 01
STT SBD
Vị trí việc làm Diện Ưu | Điểm ưu Họ và tên Ngày sinh GT |Cấp học Trường đăng ký thi
Điểm thi đăng ký dự thi tiên
tiên
1 | ST0001 Ngô Thị
Anh
18/06/1991 Nữ
| Cổ Đông Giáo viên Mầm non
76.00
2 | ST0004 Nguyễn Thị Thu Hà
29/05/1996 Nữ o
Cổ Đông
Giáo viên Mầm non
78.00
3 | ST0006 Hoàng Thị
Hoa 28/12/1995 Nữ
0
Cổ Đông Giáo viên Mầm non
77.00
4 | ST0014 |Phạm Diệu
Linh 01/09/1996 Nữ
0
Giáo viên Mầm non
74.00
5 | ST0020 |Khuất Thị Hồng Nguyên | 20/08/1996 Nữ
Cổ Đông Giáo viên Mầm non
76.50
6 | ST0031 Lê Thị Lan
Hương 27/11/1991 Nữ
0
Đường Lâm |Giáo viên Mầm non
74.50 7 | ST0033 Nguyễn Thanh Huyền | 28/02/1995 Nữ
0
Đường Lâm Giáo viên Mầm non
77.50 8 | ST0034 |Phan Thị Kim Huyền | 13/03/1994 Nữ
Đường Lâm Giáo viên Mầm non
67.50 9 | ST0038 Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/10/1990 Nữ
0
Đường Lâm | Giáo viên Mầm non
73.00
10 | ST0039 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/11/1991
Nữ
O | Đường Lâm Giáo viên Mầm non
77.00
11] ST0043 |Đào Thị Thu
Hiền | 16/07/1996 Nữ O
Họa Mi Giáo viên Mầm non
78.50 12] ST0045 |Bùi Thị
Thom 24/12/1991 Nữ 10
Họa Mi Giáo viên Mầm non
76.50 13 | ST0062 |Trần Thu
Hiền 24/02/1991 Nữ
O Quang Trung Giáo viên Mầm non
78.50
14] ST0066 Nguyễn Thùy
Dung
| 18/12/1990 Nữ O
Sơn Đông Giáo viên Mầm non
83.00 15 | ST0069 Nguyễn Thị Thu Hà
02/10/1994 Nữ
0
Sơn Đông Giáo viên Mầm non
81.00 16 | ST0076 Đào Thị Mai Hương 17/12/1989 Nữ
0
Sơn Đông Giáo viên Mầm non
80.50
17| ST0081 |Hoàng Thị Hà
Linh 11/07/1989 Nữ
Sơn Đông Giáo viên Mầm non
77.00
18 | ST0092 Nguyễn Thị Thanh Thủy 09/07/1987 Nữ
Sơn Đông Giáo viên Mầm non
81.00 | 19 | ST0111 Lương Thị Mỹ Hạnh 21/05/1995 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
80.00
20 | ST0112 |Phùng Thị Thu
Hiền 24/10/1996 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
81.50
21| ST0117 Nguyễn Lệ
Huyền 22/10/1984 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
80.50 22] ST0119 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/11/1992 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
77.00
23 | ST0121 |Phùng Thị
Lan
06/04/1992 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
78.00 24 | STO125 |Kiều Thị
Minh 06/09/1995 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
79.00
251 ST0127 Nguyễn Thị Dung Phương 05/02/1985 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
86.00 26 | ST0129 |Kiều Thị
Thêm
10/01/1991 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non CTB
65.00 27 | ST0131 Nguyễn Thị Hương Thu 03/04/1991 Nữ
Viên Sơn Giáo viên Mầm non
80.00
0
3
0
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VCGD NĂM 2019
| KẾT QUẢ ĐIỂM THI VIẾT MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH TRONG KỲ THI TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO DỤC NĂM 2019
(Kèm theo Thông báo số 661/TB-UBND ngày k/44/ /2019 của Hội đồng thi tuyển thị xã Sơn Tây) Cấp học: 0 - Mầm non; 1 Tiểu học; 2- THCS
Phòng thị số 02
STT
- SBD
Họ và
Diện Ưu
Vị trí việc làm tên
GT Ngày sinh
Cấp học | Trường đăng ký thi
Điểm đăng ký dự thi
tiên ST0054 |Phùng Thị Thu Hằng 17/121987 Nữ
Phú Thịnh Giáo viên Mầm non
79.50 2 | ST0056 |Trần Thị Kim Huệ
15/10/1995 Nữ
Phú Thịnh Giáo viên Mầm non
66.00 ST0060 Nguyễn Thị Thanh Thủy 22/08/1995 Nữ
Phú Thịnh Giáo viên Mầm non
81.00 | 4 | ST0142 Đỗ Thị Thu
Trang 18/03/1995 Nữ
Xuân Khanh Giáo viên Mầm non
69.00 5
ST0144 |Cao Thị Hồng
Bích
22/07/1990 Nữ 0
Xuân Sơn Giáo viên Mầm non
74.00 6 |
ST0149 |Man Thị
Hòa
19/02/1990 Nữ | 0
Xuân Sơn | Giáo viên Mầm non
75.00 | 7 | ST0150 |Trương Thị Thanh Hương 23/09/1991 Nữ
Xuân Sơn | Giáo viên Mầm non
78.00 8 | ST0153 Nguyễn Thị Phương Loan 01/09/1989 Nữ 0
Xuân Sơn Giáo viên Mầm non
71.00 9 | ST0154 |Đỗ Thị
Luyến | 21/11/1994
/1994 Nữ
Xuân Sơn | Giáo viên Mầm non
68.00 | 10 | ST0156 Lê Thị Thu
Thúy
18/09/1994 Nữ
Xuân Sơn Giáo viên Mầm non
71.50 | 11 | ST0159 Vũ Thị
Trang
22/11/1995 Nữ
Xuân Sơn Giáo viên Mầm non
80.00 12 | ST0161 |Hoàng Thị
Yến
17/06/1988 Nữ
0
Xuân Sơn Giáo viên Mầm non
73.00 13 | ST0172 |Kim Ngọc
Ánh
22/09/1993| Nữ
Đường Lâm | Giáo viên Văn hóa
64.75 14 | ST0173 Đặng Thu
Hà
26/12/1995 Nữ
Đường Lâm Giáo viên Văn hóa
67.25 15 | ST0176 Phạm Minh
Nguyệt | 17/051993] Nữ 1 Đường Lâm Giáo viên Văn hóa
76.25 | 16 | ST0177 Nguyễn Thị Minh Phương | | 08/11/1995 Nữ |
Đường Lâm | | Giáo viên Văn hóa
56.75 | 17 | ST0179 |Cao Thị Thu
21/06/1996 Nữ |
Đường Lâm Giáo viên Văn hóa
61.00 18 | ST0180 Nguyễn Thu
26/10/1996 Nữ
Đường Lâm Giáo viên Văn hóa
65.00 19 | ST0181 |Trần Thị Thu
Hà
03/06/1976 Nữ
| Lê Lợi
Giáo viên Văn hóa
53.75 20 | ST0184 Nguyễn Hồng
Mai
27/02/1996. Nữ
| Lê Lợi
Giáo viên Văn hóa
70.50 21 | ST0187 |Lê Thị Minh
16/08/1995 Nữ
Lê Lợi
Giáo viên Văn hóa
69.75 22 | ST0188 Lương Thu
Thảo
24/10/1993 Nữ
Lê Lợi
Giáo viên Văn hóa
64.50 23 | ST0189 Nguyễn Thị Thúy Thom
19/08/1997 Nữ
Lê Lợi
Giáo viên Văn hóa
72.00 24 | ST0191 Nguyễn Thị Hồng Vân
22/03/1992 Nữ
Lê Lợi
Giáo viên Văn hóa
65.00 25 | ST0192 |Phan Thị Bích
Diệp
22/08/1994 Nữ
Phú Thịnh
Giáo viên Văn hóa
66.75 26 ST0193 |Tạ Thị Tuyết
Mai
10/10/1993 Nữ
Phú Thịnh
Giáo viên Văn hóa
70.25 27 | ST0214 Nguyễn Thị
Thủy
15/11/1973| Nữ | 1 | Trung Hưng Giáo viên Văn hóa
73.75
Thùy Trang
Phương |
16
Điểm
tiên
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY HỘI ĐỒNG THI TUYÊN VCGD NĂM 2019
KẾT QUẢ ĐIỂM THI VIẾT MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH TRONG KỲ THI TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO DỤC NĂM 2019
1 (Kèm theo Thông báo số 661/TB-UBND ngày 21/44/ /2019 của Hội đồng thi tuyển thị xã Sơn Tây) Cấp học: 0 - Mầm non; 1 - Tiểu học; 2- THCS
- Phòng thị số 03 STT SBD |
SBD
Họ và
Vị trí việc làm Diện Ưu tên
Ngày sinh GT Cấp học | Trường đăng ký thi
đăng ký dự thi 1 | ST0195 |Bùi Thị Xuân
| Hướng
15/08/1980] Nữ
Quang Trung Giáo viên Văn hóa
CLS
54.50 2 | ST0198 Kiều Thị
Loan
07/12/1997| Nữ
Quang Trung Giáo viên Văn hóa
77.25 3 | ST0199 Nguyễn Hoàng
Phúc
20/11/1995 Nam
Quang Trung Giáo viên Văn hóa
66.75 4 | ST0200 Nguyễn Thị Nhu Quỳnh 27/03/1996 Nữ
Quang Trung Giáo viên Văn hóa
60.00
ST0201 Khuất Thị Đài
Trang 12/09/1993] Nữ
Quang Trung Giáo viên Văn hóa
71.50
6 | ST0202 Lương Thị Ánh
Tuyết 22/11/1996 Nữ
Quang Trung Giáo viên Văn hóa
Bỏ thi
| 7 | ST0171 Lương Thị
Thảo
25/03/1987 Nữ
Sơn Động Giáo viên Văn hóa
73.00
| 8 | ST0203 |Đặng Thị Thu
Hương 12/02/1994] Nữ
Sơn Đông Giáo viên Văn hóa
57.50
9 | ST0204 |Phùng Thị Vân
Anh
03/12/1995 Nữ
Thanh Mỹ Giáo viên Văn hóa
68.75
10 | ST0205 Nguyễn Thị Ngọc
26/06/1989| Nữ
Thanh Mỹ Giáo viên Văn hóa DTTS 68.75 11 | ST0207 |Hà Thị
Huyền 21/04/1979| Nữ
Thanh Mỹ Giáo viên Văn hóa
65.75
| 12 | ST0208 Phạm Lê Thùy
Linh
31/08/1995 Nữ
Thanh Mỹ Giáo viên Văn hóa
56.00
| 13 | ST0209 Nguyễn Thị Thu
Thảo
12/01/1994 Nữ
Thanh Mỹ Giáo viên Văn hóa
69.00
| 14 | ST0210 Nguyễn Thị Thúy Ngà
29/09/1997| Nữ
| Trần Phú Giáo viên Văn hóa
63.50
| 15 | ST0211 |Nguyễn Thị
Oanh
05/05/1996
| Trần Phú Giáo viên Văn hóa
63.50
16 | ST0212 |Phùng Thị
Thom
07/09/1987 Nữ
| Trần Phú Giáo viên Văn hóa
64.75.
| 17| ST0215 |Hoàng Thị
Ánh
03/10/1995 Nữ
1
Xuân Khanh Giáo viên Văn hóa
70.00
18
| ST0216 Nguyễn Thị Kim
Uyên
13/03/1979| Nữ
Xuân Khanh Giáo viên Văn hóa СТВ
66.50
19 | ST0217 Đỗ Thị
Linh
30/10/1994] Nữ
Xuân Sơn Giáo viên Văn hóa
84.50
| 20 | ST0218 Phạm Thị Cẩm
Nhung 10/08/1997 Nữ
Xuân Sơn Giáo viên Văn hóa
72.00
21 | ST0219 Nguyễn Thị Thu
Sen
16/01/1993 Nữ
| Cổ Đông
Giáo viên Địa
87.00
22 | ST0220 Lê Thị
Bích
24/02/1989| Nữ
Đường Lâm Giáo viên Địa
93.50
23 | ST0221 |Đặng Thị
Khuyên 04/02/1994 Nữ
2
Đường Lâm Giáo viên Địa
89.50
24 | ST0222 |Đàm Thị
Nga
15/10/1991 Nữ 2
Đường Lâm Giáo viên Địa
88.50
25 | ST0223 |Cao Thị Hồng
Nhung
26/01/1992 Nữ 2
Đường Lâm
Giáo viên Địa
88.50 | 26 | ST0224 Nguyễn Thị
Hoài
02/03/1991 Nữ
Kim Son
Giáo viên Địa
88.00
Hà
1
2
GT
2
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY HỘI ĐỒNG THỊ TUYỂN VCGD NĂM 2019
KẾT QUẢ ĐIỂM THI VIẾT MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH TRONG KỲ THI TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO DỤC NĂM 2019
- (Kèm theo Thông báo số 01/TB-UBND ngày 22/4//2019 của Hội đồng thi tuyển thị xã Sơn Tây) Cấp học: 0 - Mầm non Tiểu học; 2- THCS
| Phòng thi số 04
Vị trí việc làm Diện Ưu | STT SBD
Họ và tên
Ngày sinh.
Trường đăng ký thi
Điểm
đăng ký dự thi tiên 1 ST0225 Lương Thị
Thúy 27/06/1991| Nữ 2 Ngô Quyền | Giáo viên Địa
89.50 21 ST0226 |Chu Hương
Trang 12/02/1993 Nữ - 2
Ngô Quyền Giáo viên Địa
54.00 | 3 ST0227 |Cao Khánh
Linh
09/10/1995 Nữ 2
Sơn Đông
Giáo viên Địa
87.00 4. ST0229 Hoàng Thu
Huyền 28/08/1989| Nữ
Trung Sơn Trầm | Giáo viên Địa
58.00 5 | ST0230 Nguyễn Phương
Thúy | 09/11/1995 Nữ
Trung Sơn Trầm | Giáo viên Địa
90.00 6
ST0231 |Hoàng Thị
Dương 18/04/1993 Nữ
Viên Sơn
Giáo viên Hóa
67.50 | 7 ST0232 |Phạm Thị
Hanh | 15/03/1994 Nữ
Viên Sơn
Giáo viên Hóa
41.50 ST0233 Nguyễn Thị
Mai
17/06/1996] Nữ 2
Viên Sơn
Giáo viên Hóa
61.50 9 ST0234 |Hoàng Thị Tuyết
Thanh | 19/11/1994 Nữ
Viên Sơn
Giáo viên Hóa
74.00 10 | ST0237 |Phạm Hài
Giang
| 01/08/1995 Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Hóa
86.50 ST0238 Nguyễn Thị Bảo Khuyên 05/4/1990 Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Hóa
61.50 ST0239 Phan Ngọc
Linh 29/12/1996. Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Hóa
65.00 13 ST0240 Nguyễn Thị
| Miền
25/11/1993| Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Hóa
70.00 ST0243 Nguyễn Thị Phương Thanh | 14/04/1991 Nữ
Cổ Đông
Giáo viên Lý
92.00 ST0245 Nguyễn Thị
Huyền 30/12/1991| Nữ
Đường Lâm
Giáo viên Lý
92.00 16 | ST0246 |Cao Thị
Ninh
30/05/1995 Nữ
Đường Lâm
Giáo viên Lý
64.50 17 ST0248 Nguyễn Phương
Trinh 21/06/1994| Nữ 2
Đường Lâm
Giáo viên Lý
83.00 18 ST0257 Nguyễn Thị Thu
Hương 13/08/1987 Nữ
Đường Lâm
Giáo viên Lý
83.50 | 19
ST0249 Nguyễn Thị Kim
Anh
19/09/1995 Nữ
Sơn Đông
Giáo viên Lý
89.00 20 | ST0250 |Khuất Thị
Nga
23/12/1992| Nữ
Sơn Đông
Giáo viên Lý
94.00 21 | ST0251 Vũ Thị Minh
Nguyệt | 05/07/1994 Nữ
Sơn Đông
Giáo viên Lý СТВ
87.00 22 ST0252 |Cát Thị
Tuyền 19/09/1984 Nữ
Sơn Đông
Giáo viên Lý CĐCĐ 95.50 23 | ST0253 Phạm Thị
Hoàn | 17/11/1993 Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Lý
81.00 24 ST0254 |Đỗ Thị Như
Quỳnh | 10/09/1995 Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Lý
92.00 25
ST0255 Nguyễn Phương
Thảo 12/12/1994 Nữ 2
Xuân Sơn
Giáo viên Lý
68.00 26 ST0256 GBạch Thị
Trang 12/09/1991| Nữ 2
Xuân Sơn
Giáo viên Lý
95.00
2 21
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY HỘI ĐỒNG THI TUYÊN NCGD NĂM 2019
1
4
5
6.
81
KẾT QUẢ ĐIỂM THI VIẾT MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH TRONG KỲ THI TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO DỤC NĂM 2019
A (Kèm theo Thông báo số 66/TB-UBND ngày 24/44/ /2019 của Hội đồng thi tuyển thị xã Sơn Tây) Cấp học: 0 - Mầm non; 1 - Tiểu học; 2- THCS
| Phòng thị số 05 STT SBD
Vị trí việc làm
Diện Ưu Họ và tên
Ngày sinh GT Cấp học | Trường đăng ký thi
Điểm đăng ký dự thi
tiên ST0164 |Phùng Thị Hằng 01/01/1992 Nữ
Sơn Đông Giáo viên Giáo dục thể chất
79.00 ST0165 Đỗ Thị Thu Thủy
Thủy | 01/11/1987 Nữ
Sơn Đông Giáo viên Giáo dục thể chất
76.00 ST0168 Đoàn Thị Trang | 03/10/1993 Nữ | 1
Trần Phú Giáo viên Giáo dục thể chất
73.00 ST0259 |Đỗ Thị Huyền Trang 10/011990 Nữ 1 2
Cổ Đông
Giáo viên Sinh
СТВ
67.00 ST0260 |Đỗ Thị Thanh Hồng | 21/07/1993 Nữ
Hồng Hà
Giáo viên Sinh
71.50 ST0261 Nguyễn Ngọc Huyền 22/04/1996 Nữ
Hồng Hà
Giáo viên Sinh
56.00 7 | ST0262 |Đỗ Thị Ngân
21/10/1994 Nữ
Sơn Lộc
Giáo viên Sinh
60.50 ST0263 Trần Thị Thiên Trang 08/04/1994 Nữ
Sơn Lộc
Giáo viên Sinh
71.00 9 | ST0265 Nguyễn Thị Mai 11/04/1994 Nữ 2
Sơn Tây
Giáo viên Sinh
76.50 | 10 | ST0266 |Chu Thị Vân Anh 11/06/1990 Nữ 2
Thanh Mỹ
Giáo viên Sinh
- СТВ
57.00 | 11 | ST0267 |Đoàn Thị
Duyên | 31/03/1989| Nữ 2 | Trung Sơn Trầm
Giáo viên Sinh
66.50 12 ST0268 |Kiều Nguyệt Nga | 29/01/1996] Nữ 2
Viên Sơn
Giáo viên Sinh
65.00 13 ST0269 Lê Thị
Nhung 02/04/1995] Nữ
Viên Sơn
Giáo viên Sinh
53.00 | 14 | ST0270 |Vũ Thị
Thắm | 04/12/1991 Nữ
Viên Sơn
Giáo viên Sinh
76.50 | 15 | ST0271 Lương Thị Thúy Mai | 20/07/1994 Nữ
Xuân Khanh
Giáo viên Sinh
57.00 | 16 | ST0272 Nguyễn Thế Anh 05/02/1989| Nam
Xuân Sơn
Giáo viên Sinh
50.00 | 17| ST0273 |Hoàng Thị Mai Tuyết | 02/03/1984| Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Sinh
70.50 | 18 | ST0274 Phan Thị
Bình 05/11/1993| Nữ | 2 | Phùng Hưng
Giáo viên Tin học
75.50 19 | ST0275 Nguyễn Thị Việt Mỹ 20/02/1989 Nữ 2
Phùng Hưng
Giáo viên Tin học
66.00 20 | ST0276 |Chu Duy
Quỳnh 04/10/1980| Nam | 2 Phùng Hưng
Giáo viên Tin học
64.00 ST0277
Thị Thu Hà 06/08/1997 Nữ | 2
Thanh Mỹ
Giáo viên Tin học
54.00 22 | ST0278 |Đỗ Thị
Hảo 10/12/1990 Nữ
Thanh Mỹ
| Giáo viên Tin học
74.50 23 | ST0279 Vũ Thanh Hiền 20/09/1996 Nữ | 2 | Thanh Mỹ
Giáo viên Tin học
72.00 24 | ST0280 |Hà Thị
Nhung | 18/9/1986 | Nữ
Thanh Mỹ
Giáo viên Tin học
65.50 25 | ST0281 |Phí Thị Kim Chung | 20/09/1986 Nữ
Xuân Sơn
Giáo viên Tin học
61.00 26 | ST0282 | Phạm Thị Quê | 23/3/1983 | Nữ | 2 | Xuân Sơn | Giáo viên Tin học
74.50
21 |