CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN: PHÂN CÔNG COI THI HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG THCS THANH MỸ | |||||||||||
PHÂN CÔNG COI KIỂM TRA HỌC KỲ I | |||||||||||
NĂM HỌC 2019-2020 | |||||||||||
STT | Họ tên | Ngày kiểm tra | |||||||||
Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bẩy | Thứ hai | Thứ Ba | Thứ tư | Thứ năm | Tổng | ||
1 | Nguyễn Thị Dung | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
2 | Nguyễn Vân Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
3 | Phùng Thu Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
4 | Lê Thu Hà | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||
5 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
6 | Đào Thị Hằng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
7 | Đinh Thị Thu Hương | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
8 | Chu Thị Hường | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
9 | Lương Thị Thùy Linh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
10 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
12 | Chu Thị Thanh Mỹ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
13 | Lưu Thị Mùi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
14 | Phạm Thanh Nga | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
15 | Trần Vân Nga | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
16 | Lê Thị Nhung | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
17 | Hà Thị Nhung | 0 | |||||||||
18 | Nguyễn Thị Nhung | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
20 | Cù Thị Quỳnh Tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
21 | Hoàng Phương Thảo | 0 | |||||||||
22 | Phùng Trọng Thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||
23 | Đặng Minh Thu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
24 | Trần Thanh Thủy | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
25 | Lê Thanh Thủy | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
26 | Đinh Thị Thủy | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
28 | Hà Thị Thanh Vân | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
29 | Nguyễn Thị Ngoan | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
Tổng | 15 | 15 | 16 | 16 | 15 | 16 | 15 | 16 | 15 | 139 | |
Ngày 04 tháng 12 năm 2019 | |||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
Nguyễn Thị Thu Hường |
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY | |||||||||
TRƯỜNG THCS THANH MỸ | |||||||||
PHÂN CÔNG CHẤM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I | |||||||||
NĂM HỌC 2019-2020 | |||||||||
(Theo quyết định số……/QĐTHCSTM ngày……..tháng 12 năm 2019) | |||||||||
Stt | Môn | Khối 6 | Khối 7 | Khối 8 | Khối 9 | ||||
Tên GV | Số tập | Tên GV | Số tập | Tên GV | Số tập | Tên GV | Số tập | ||
1 | Lịch Sử | Lê Thanh Thủy | 8 | Lê Thị Nhung | 6 | Trần Thị Hồng Nhung | 7 | Trần Thị Hồng Nhung | 8 |
Lê Thanh Thủy | 2 | ||||||||
2 | GDCD | Nguyễn Thị Thu Hà | 4 | Cù Thị Quỳnh Tâm | 8 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7 | Phùng Thị Thu Hà | 8 |
Nguyễn Thị Ngoan | 4 | ||||||||
3 | Địa lý | Hà Thị Thanh Vân | 8 | Lương Thị Thùy Linh | 8 | Nguyễn Thị Dung | 3 | Nguyễn Thị Dung | 4 |
Lương Thị Thùy Linh | 4 | Lương Thị Thùy Linh | 4 | ||||||
4 | Vật lý | Đỗ Thị Thoa | 4 | Đỗ Thị Thoa | 8 | Chu Thị Hường | 7 | Chu Thị Hường | 4 |
Chu Thị Hường | 4 | Đỗ Thị Thoa | 4 | ||||||
5 | Ngữ văn | Nguyễn Thị Ngoan | 4 | Vũ Thị Nguyệt | 4 | Lê Thị Nhung | 4 | Phùng Thị Thu Hà | 4 |
Cù Thị Quỳnh Tâm | 4 | Lê Thanh Thủy | 4 | Hà Thị Thanh Vân | 3 | Nguyễn Thị Thu Hà | 4 | ||
6 | Tiếng Anh | Trần Thị Vân Nga | 4 | Chu Thị Minh Thìn | 4 | Chu Thị Minh Thìn | 4 | Trần Thị Vân Nga | 4 |
Nguyễn Thu Hiền | 4 | Nguyễn Thu Hiền | 4 | Lê Thị Thu Hà | 3 | Nguyễn Thu Hiền | 4 | ||
7 | Toán | Lưu Thị Mùi | 4 | Nguyễn Thị Nhung | 4 | Đỗ Hồng Thúy | 4 | Nguyễn Thị Nhung | 4 |
Đặng Thị Minh Thu | 4 | Đỗ Thị Thoa | 4 | Nguyễn Thị Vân Hà | 3 | Lê Thị Thúy Vân | 4 | ||
8 | Sinh học | Phạm Thị Thanh Nga | 8 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 | Phạm Thị Thanh Nga | 3 | Phạm Thị Thanh Nga | 8 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 4 | ||||||||
9 | Hóa học | Nguyễn Thị Dung | 4 | Phạm Thị Thanh Nga | 4 | ||||
Phạm Thị Thanh Nga | 3 | Nguyễn Thị Dung | 4 | ||||||
TRƯỜNG THCS THANH MỸ | |||||||||||
PHÂN CÔNG COI KIỂM TRA HỌC KỲ I | |||||||||||
NĂM HỌC 2019-2020 | |||||||||||
STT | Họ tên | Ngày kiểm tra | |||||||||
Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bẩy | Thứ hai | Thứ Ba | Thứ tư | Thứ năm | Tổng | ||
1 | Nguyễn Thị Dung | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
2 | Nguyễn Vân Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
3 | Phùng Thu Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
4 | Lê Thu Hà | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||
5 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
6 | Đào Thị Hằng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
7 | Đinh Thị Thu Hương | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
8 | Chu Thị Hường | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
9 | Lương Thị Thùy Linh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
10 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
12 | Chu Thị Thanh Mỹ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
13 | Lưu Thị Mùi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
14 | Phạm Thanh Nga | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
15 | Trần Vân Nga | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
16 | Lê Thị Nhung | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
17 | Hà Thị Nhung | 0 | |||||||||
18 | Nguyễn Thị Nhung | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
20 | Cù Thị Quỳnh Tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
21 | Hoàng Phương Thảo | 0 | |||||||||
22 | Phùng Trọng Thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||
23 | Đặng Minh Thu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
24 | Trần Thanh Thủy | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
25 | Lê Thanh Thủy | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
26 | Đinh Thị Thủy | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
28 | Hà Thị Thanh Vân | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
29 | Nguyễn Thị Ngoan | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||
Tổng | 15 | 15 | 16 | 16 | 15 | 16 | 15 | 16 | 15 | 139 | |
Ngày 04 tháng 12 năm 2019 | |||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
Nguyễn Thị Thu Hường |
UBND THỊ XÃ SƠN TÂY | |||||||||
TRƯỜNG THCS THANH MỸ | |||||||||
PHÂN CÔNG CHẤM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I | |||||||||
NĂM HỌC 2019-2020 | |||||||||
(Theo quyết định số……/QĐTHCSTM ngày……..tháng 12 năm 2019) | |||||||||
Stt | Môn | Khối 6 | Khối 7 | Khối 8 | Khối 9 | ||||
Tên GV | Số tập | Tên GV | Số tập | Tên GV | Số tập | Tên GV | Số tập | ||
1 | Lịch Sử | Lê Thanh Thủy | 8 | Lê Thị Nhung | 6 | Trần Thị Hồng Nhung | 7 | Trần Thị Hồng Nhung | 8 |
Lê Thanh Thủy | 2 | ||||||||
2 | GDCD | Nguyễn Thị Thu Hà | 4 | Cù Thị Quỳnh Tâm | 8 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7 | Phùng Thị Thu Hà | 8 |
Nguyễn Thị Ngoan | 4 | ||||||||
3 | Địa lý | Hà Thị Thanh Vân | 8 | Lương Thị Thùy Linh | 8 | Nguyễn Thị Dung | 3 | Nguyễn Thị Dung | 4 |
Lương Thị Thùy Linh | 4 | Lương Thị Thùy Linh | 4 | ||||||
4 | Vật lý | Đỗ Thị Thoa | 4 | Đỗ Thị Thoa | 8 | Chu Thị Hường | 7 | Chu Thị Hường | 4 |
Chu Thị Hường | 4 | Đỗ Thị Thoa | 4 | ||||||
5 | Ngữ văn | Nguyễn Thị Ngoan | 4 | Vũ Thị Nguyệt | 4 | Lê Thị Nhung | 4 | Phùng Thị Thu Hà | 4 |
Cù Thị Quỳnh Tâm | 4 | Lê Thanh Thủy | 4 | Hà Thị Thanh Vân | 3 | Nguyễn Thị Thu Hà | 4 | ||
6 | Tiếng Anh | Trần Thị Vân Nga | 4 | Chu Thị Minh Thìn | 4 | Chu Thị Minh Thìn | 4 | Trần Thị Vân Nga | 4 |
Nguyễn Thu Hiền | 4 | Nguyễn Thu Hiền | 4 | Lê Thị Thu Hà | 3 | Nguyễn Thu Hiền | 4 | ||
7 | Toán | Lưu Thị Mùi | 4 | Nguyễn Thị Nhung | 4 | Đỗ Hồng Thúy | 4 | Nguyễn Thị Nhung | 4 |
Đặng Thị Minh Thu | 4 | Đỗ Thị Thoa | 4 | Nguyễn Thị Vân Hà | 3 | Lê Thị Thúy Vân | 4 | ||
8 | Sinh học | Phạm Thị Thanh Nga | 8 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 | Phạm Thị Thanh Nga | 3 | Phạm Thị Thanh Nga | 8 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 4 | ||||||||
9 | Hóa học | Nguyễn Thị Dung | 4 | Phạm Thị Thanh Nga | 4 | ||||
Phạm Thị Thanh Nga | 3 | Nguyễn Thị Dung | 4 | ||||||